Phiên Bản | Giá Xe |
---|---|
Transit Trend: | 907 triệu đ |
Transit Premium 16 chỗ: | 999 triệu đ |
Transit Premium+ 18 chỗ: | 1,091 triệu đ |
Ford Transit 2025 màu trắng phiên bản mới tại Việt Nam
Ford Transit là mẫu xe thương mại nổi tiếng của Ford, được tin dùng tại nhiều quốc gia nhờ độ bền, khả năng vận hành mạnh mẽ và tính đa dụng. Phiên bản Transit 2025 mới sở hữu thiết kế hiện đại, nội thất tối ưu cho kinh doanh vận tải, du lịch, và dịch vụ đưa đón cao cấp.
Toàn cảnh ngoại thất Ford Transit 2025 với thiết kế mới hiện đại
Ford Transit 2025 mang thiết kế ngoại thất đậm chất thực dụng nhưng vẫn toát lên vẻ hiện đại và bền bỉ. Kích thước tổng thể lớn, thân xe vuông vức giúp tối ưu hóa không gian nội thất và khả năng chở hàng, đồng thời tạo nên sự bề thế khi di chuyển trên đường.
Đầu xe Ford Transit 2025 với lưới tản nhiệt lớn và đèn LED
Thiết kế đầu xe
Lưới tản nhiệt cỡ lớn với các nan ngang mạ chrome hoặc sơn đen (tùy phiên bản), không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp cải thiện khả năng làm mát động cơ.
Cụm đèn pha Halogen/LED thiết kế gọn gàng, cho ánh sáng mạnh và tầm chiếu rộng, hỗ trợ lái xe an toàn trong điều kiện thiếu sáng.
Cản trước chắc chắn với các đường gân nổi, giúp bảo vệ xe tốt hơn khi va chạm nhẹ.
Thân xe Ford Transit 2025 với cửa trượt lớn và gương chiếu hậu bản to
Thiết kế thân xe
Thân xe vuông vức, trần cao, tối ưu chiều cao khoang nội thất, đặc biệt phù hợp cho việc di chuyển nhiều hành khách hoặc chở hàng cồng kềnh.
Cửa trượt bên hông kích thước lớn, giúp việc lên xuống nhanh chóng và thuận tiện, đặc biệt trong các bến bãi hoặc khu vực đô thị chật hẹp.
Gương chiếu hậu bản lớn, tích hợp đèn báo rẽ, giúp tăng khả năng quan sát và an toàn khi chuyển hướng.
Đuôi xe Ford Transit 2025 với cửa sau mở rộng 180 độ và đèn hậu cao
Thiết kế đuôi xe
Cửa sau mở rộng 180 độ, hỗ trợ bốc xếp hàng hóa dễ dàng từ phía sau, tiết kiệm thời gian cho hoạt động vận tải.
Cụm đèn hậu đặt cao giúp tăng khả năng nhận diện khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng hoặc trời mưa.
Bậc lên xuống thấp, giúp việc tiếp cận khoang hành khách hoặc khoang hàng thuận tiện hơn.
Với những chi tiết thiết kế hướng đến sự tiện dụng và an toàn, ngoại thất Ford Transit 2025 không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu vận tải thương mại mà còn tạo cảm giác tin cậy và chuyên nghiệp cho doanh nghiệp sử dụng.
Toàn cảnh nội thất Ford Transit 2025 rộng rãi và tiện nghi
Ford Transit 2025 được thiết kế nội thất hướng đến sự thoải mái cho hành khách và tiện lợi cho tài xế, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng như vận tải hành khách, du lịch, và dịch vụ đưa đón cao cấp. Với khoang cabin rộng, chất liệu bền bỉ và cách bố trí hợp lý, Transit mang lại trải nghiệm di chuyển thoải mái ngay cả trong hành trình dài.
Khoang lái – Tiện dụng và tầm nhìn rộng
Khoang lái Ford Transit 2025 với bảng điều khiển mới và tầm nhìn rộng
Bảng điều khiển thiết kế mới với các nút bấm bố trí khoa học, dễ thao tác.
Vô lăng 4 chấu bọc da tích hợp nút điều khiển âm thanh, giúp tài xế tập trung khi lái.
Ghế lái chỉnh tay nhiều hướng, hỗ trợ tư thế ngồi thoải mái cho mọi vóc dáng.
Tầm nhìn phía trước rộng nhờ kính chắn gió lớn và trụ A thu gọn, giúp quan sát dễ dàng hơn khi di chuyển trong phố hoặc trên cao tốc.
Khoang hành khách – Rộng rãi và linh hoạt
Khoang hành khách Ford Transit 2025 với ghế ngồi êm ái và không gian rộng
Sức chứa 15–16 chỗ ngồi tùy phiên bản, đáp ứng nhu cầu từ chở khách du lịch, xe hợp đồng đến xe đưa đón nhân viên.
Ghế bọc nỉ hoặc da cao cấp (tùy phiên bản), êm ái và dễ vệ sinh.
Khoảng để chân rộng rãi cho mọi hàng ghế, giúp hành khách thoải mái ngay cả trên những chuyến đi dài.
Cửa gió điều hòa riêng cho từng hàng ghế, đảm bảo luồng khí mát đều khắp khoang.
Tiện ích hỗ trợ hành khách và tài xế
Hệ thống điều hòa và cổng sạc USB trên Ford Transit 2025
Hệ thống điều hòa 2 dàn lạnh công suất lớn, đảm bảo làm mát nhanh chóng cho cả khoang xe.
Nhiều cổng sạc USB và hộc để đồ tiện lợi cho cả hành khách lẫn tài xế.
Hệ thống âm thanh 4–6 loa cho chất lượng giải trí ổn định.
Ford Transit 2025 vận hành mạnh mẽ và êm ái trên đường cao tốc
Ford Transit 2025 được trang bị động cơ Diesel 2.2L TDCi, nổi tiếng về độ bền, sức kéo mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp vận tải, du lịch và dịch vụ đưa đón, nơi yêu cầu xe hoạt động liên tục nhưng vẫn đảm bảo chi phí vận hành thấp.
Động cơ & Hiệu suất
Động cơ Diesel 2.2L TDCi mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu trên Ford Transit 2025
Động cơ Diesel 2.2L TDCi tăng áp, công suất 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 375 Nm.
Hộp số sàn 6 cấp giúp sang số mượt mà và tối ưu hiệu suất nhiên liệu.
Tiêu hao nhiên liệu chỉ khoảng 8–9L/100km (tùy điều kiện vận hành).
Khả năng vận hành thực tế
Ford Transit 2025 di chuyển ổn định trên đường đèo dốc
Hệ dẫn động cầu sau cho khả năng chịu tải tốt, đặc biệt khi chở đủ khách hoặc hàng hóa nặng.
Hệ thống treo tinh chỉnh giúp xe êm ái, giảm rung lắc, kể cả khi di chuyển trên đường gồ ghề.
Trợ lực lái thủy lực giúp đánh lái nhẹ nhàng ở tốc độ thấp và ổn định ở tốc độ cao
Khả năng thích ứng & độ bền
Ford Transit 2025 vận hành bền bỉ trong nhiều điều kiện đường xá
Được thiết kế để hoạt động tốt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.
Khung gầm chắc chắn, khả năng chịu tải cao và ít hư hỏng vặt.
Lịch bảo dưỡng đơn giản, chi phí thay thế phụ tùng hợp lý.
Hệ thống an toàn trên Ford Transit 2025 đảm bảo an tâm khi vận hành
Ford Transit 2025 được Ford trang bị hàng loạt tính năng an toàn chủ động và bị động, giúp bảo vệ tối đa cho cả người lái và hành khách. Đây là yếu tố quan trọng khiến Transit luôn được tin tưởng trong phân khúc xe van thương mại, phục vụ từ doanh nghiệp vận tải hành khách, du lịch đến dịch vụ cao cấp.
Hệ thống an toàn chủ động
Hệ thống phanh ABS và EBD giúp Ford Transit 2025 an toàn hơn khi phanh gấp
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Ngăn bánh xe bị khóa cứng khi phanh gấp, giúp duy trì khả năng kiểm soát tay lái.
Phân phối lực phanh điện tử (EBD): Điều chỉnh lực phanh hợp lý giữa các bánh xe, nâng cao hiệu quả phanh và an toàn.
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC): Giúp xe ổn định khi vào cua hoặc di chuyển trên đường trơn trượt.
Hệ thống an toàn bị động
Túi khí bảo vệ người lái và hành khách trên Ford Transit 2025
Túi khí kép phía trước cho người lái và hành khách.
Khung xe chịu lực cao hấp thụ và phân tán lực va chạm, giảm thiểu chấn thương.
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế.
Hỗ trợ lái và an toàn bổ sung
Camera lùi và cảm biến hỗ trợ đỗ xe trên Ford Transit 2025
Camera lùi kết hợp với cảm biến hỗ trợ đỗ xe an toàn hơn.
Đèn báo phanh khẩn cấp cảnh báo phương tiện phía sau khi phanh gấp.
Hệ thống chống trộm với khóa điện và mã hóa chìa khóa.
Hạng mục | Transit Trend 16 chỗ | Transit Premium 16 chỗ | Transit Premium 18 chỗ |
---|---|---|---|
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | |||
Kích thước D × R × C (mm) | 5.998 × 2.068 × 2.485 | 5.998 × 2.068 × 2.775 | 6,703 × 2,164 × 2,775 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.750 | 3.750 | 3.750 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | 150 | 150 |
Số chỗ ngồi | 16 | 16 | 18 |
Khối lượng không tải (kg) | ≈ 2,850 | ≈ 2,850 | ≈ 3,090 |
Tổng trọng lượng cho phép (kg) | ≈ 4,100 | ≈ 4,100 | ≈ 4,600 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | ≈ 80 | ≈ 80 | ≈ 80 |
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG | |||
Loại động cơ | Turbo Diesel 2.3L (TDCi), tăng áp | ||
Công suất cực đại | 171 mã lực @ 3.200 vòng/phút | 171 mã lực @ 3.200 vòng/phút | 171 mã lực @ 3.200 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 425 Nm @ 1.400–2.400 vòng/phút | 425 Nm @ 1.400–2.400 vòng/phút | 425 Nm @ 1.400–2.400 vòng/phút |
Hộp số | Sàn 6 cấp | Sàn 6 cấp | Sàn 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) | Cầu sau (RWD) | Cầu sau (RWD) |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100 km, tham khảo) | ≈ 8,5–9,0 | ≈ 8,5–9,0 | ≈ 8,5–9,5 |
KHUNG GẦM, TREO, PHANH & LỐP | |||
Hệ thống treo trước | Độc lập, lò xo / thanh cân bằng | Độc lập, lò xo / thanh cân bằng | Độc lập, lò xo / thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá / ống giảm chấn | Nhíp lá / ống giảm chấn | Nhíp lá / ống giảm chấn |
Phanh trước / sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Kích thước lốp | 235/65R16 | 235/65R16 | 195/75R16(Trước đơn - Sau đôi) |
NGOẠI THẤT | |||
Đèn chiếu sáng | DẪN ĐẾN | DẪN ĐẾN | DẪN ĐẾN |
Đèn chạy ban ngày | ✅ | ✅ | ✅ |
Cửa trượt điện | Không | ✅ | ✅ |
Cửa sau mở rộng 180° | ✅ | ✅ | ✅ |
Bậc lên xuống điện | ✅ | ✅ | ✅ |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |||
Chất liệu ghế | Nỉ kết hợp Vinyl | Nỉ kết hợp Vinyl | Nỉ kết hợp Vinyl |
Điều hòa | 2 dàn lạnh, cửa gió từng hàng | 2 dàn lạnh, cửa gió từng hàng | 2 dàn lạnh, cửa gió từng hàng |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 8" | Cảm ứng 12.3" | Cảm ứng 12.3" |
Kết nối | USB, Bluetooth | USB, Bluetooth, CarPlay/Android Auto | USB, Bluetooth, CarPlay/Android Auto |
Số loa | 6 | 6 | 6 |
Cổng sạc cho hành khách | Không | ✅ | ✅ |
AN TOÀN & HỖ TRỢ LÁI | |||
Túi khí | 1 (trước) | 2 (trước) | 2 (trước) |
ABS / EBD | ✅ / ✅ | ✅ / ✅ | ✅ / ✅ |
ESP (Cân bằng điện tử) | ✅ | ✅ | ✅ |
Camera / Cảm biến lùi | Camera + Cảm biến | Camera + Cảm biến | Camera + Cảm biến |
Hệ thống chống trộm | ✅ | ✅ | ✅ |
GIÁ BÁN (THAM KHẢO) | |||
Giá niêm yết | 907 triệu VNĐ | 999 triệu VNĐ | 1 tỷ 091 triệu VNĐ |